Chữ viết tắt tiếng Anh về liều dùng, đường dùng thuốc




TT Viết tắt Tiếng Anh Định nghĩa TT Viết tắt Tiếng Anh Định nghĩa
1 p.o orally Đường uống 9 q.d. once a day 1 lần 1 ngày
2 I.M. intramuscularly Tiêm bắp 10 b.i.d. twice a day 2 lần 1 ngày
3 Subq. subcutaneous Tiêm dưới da 11 t.i.d. three times a day 3 lần 1 ngày
4 Rectally rectally Đặt hậu môn 12 q.i.d. four times a day 4 lần 1 ngày
5 I.V. intravenous Tiêm tĩnh mạch 13 q.h.s. before bed Trước khi ngủ
6 O.D. in the right eye Mắt phải 14 5X a day five times a day 5 lần 1 ngày
7 O.S. in the left eye Mắt trái 15 q.4h every four hours Mỗi 4 giờ
8 O.U. in both eyes Cả 2 mắt 16 q.6h every six hours Mỗi 6 giờ
        17 q.o.d. every other day Cách ngày
        18 prn. as needed Khi cần
        19 q.t.t. drop Nhỏ
        20 a.c. before meals Trước ăn
        21 p.c. after meals Sau ăn